công ty cổ phần đầu tư và xây dựng tiền giang

Thông tin cậy kí thác dịch

Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang - TICCO - THG

1977 Công ty xây đắp thuỷ lợi Tiền Giang được xây dựng.11/07/1983 Xí nghiệp Thi công Cơ giới Thủy lợi sáp nhập với Công ty Xây dựng Thủy lợi trở nên Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 1996 Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang quy đổi trở nên Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 2004 Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang được CP hóa và thay tên trở nên Công ty Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang

Bạn đang xem: công ty cổ phần đầu tư và xây dựng tiền giang

Cập nhật:

15:15 Thứ 6, 17/11/2023

40.65

  -0.1 (-0.25%)

Đóng cửa

  • Giá tham lam chiếu

    40.75

  • Giá trần

    43.6

  • Giá sàn

    37.9

  • Giá cởi cửa

    40.55

  • Giá cao nhất

    40.85

  • Giá thấp nhất

    40

  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ

  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng

    3,600

  • GT Mua

    0.14 (Tỷ)

  • GT Bán

    0 (Tỷ)

  • Room còn lại

    55.38 (%)

1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả

Đồ thị vẽ bám theo giá chỉ điều chỉnh

đv KLg: 10,000cp

Ngày giao dịch thanh toán đầu tiên: 28/07/2011

Giá ngừng hoạt động phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): đôi mươi.0

Khối lượng CP niêm yết chuyến đầu: 8,000,000

  • 5.56

  • 5.56

  •        P/E :

    7.31

  •        Giá trị buột sách /cp (nghìn đồng):

    27.71

  •        P/B:

    1.39

  • KLGD khớp mệnh lệnh khoảng 10 phiên:

    23,190

  • KLCP đang được niêm yết:

    19,963,893

  • KLCP đang được lưu hành:

    22,957,896

  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):

    933.24

Tin tức - Sự kiện

Hồ sơ công ty

  • Thông tin cậy tài chính

  • Thông tin cậy cơ bản

  • Ban hướng dẫn và chiếm hữu

  • Cty con cái & liên kết

  • Tải BCTC

Chỉ xài         Trước     Sau Xem tài liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng

Kết ngược sale (1.000 VNĐ)

Xem tràn đủ
Doanh thu bán sản phẩm và CCDV 495,117,444 355,252,375 405,739,965 468,515,570

Giá vốn liếng sản phẩm bán 391,243,087 275,166,754 310,114,181 351,979,648

Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,874,356 80,085,621 95,625,785 116,535,922

Lợi nhuận tài chính -981,407 -982,622 -687,124 -872,095

Lợi nhuận khác 1,067,223 24,614 -430,155 -63,653

Xem thêm: cho 6 điểm trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng số đường thẳng đi qua 2 điểm

Tổng lợi tức đầu tư trước thuế 41,170,796 37,331,991 38,915,691 50,228,568

Lợi nhuận sau thuế 34,014,315 30,635,861 31,030,135 39,122,915

Lợi nhuận sau thuế của công ty lớn mẹ 33,451,661 30,186,735 30,358,716 38,614,336

Xem tràn đủ

  • Lãi gộp kể từ Hợp Đồng SX-KD chính
  • Lãi gộp kể từ Hợp Đồng tài chính
  • Lãi gộp kể từ Hợp Đồng khác

tỷ đồng

Tài sản (1.000 VNĐ)

Xem tràn đủ
Tổng gia tài lưu động ngắn ngủi hạn 1,237,626,891 1,202,144,693 1,223,168,479 1,306,960,023

Tổng tài sản 1,847,749,794 1,802,875,318 1,811,512,978 1,883,820,932

Nợ ngắn ngủi hạn 903,322,110 821,706,283 868,866,418 901,462,826

Tổng nợ 1,206,846,654 1,150,532,320 1,180,223,329 1,212,992,218

Vốn căn nhà sở hữu 640,903,140 652,342,999 631,289,649 670,828,714

Xem tràn đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ xài nối tiếp hoạch

  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)

  • Vốn căn nhà sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)

  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng rã (%)

Xem thêm: đề thi tuyển sinh lớp 10 môn toán 2018 2019

  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)

  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)

Đơn vị: tỷ đồng

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổ hợp kể từ những mối cung cấp uy tín, có mức giá trị xem thêm với những căn nhà góp vốn đầu tư.
Tuy nhiên, Shop chúng tôi ko phụ trách trước từng rủi ro khủng hoảng này bởi dùng những tài liệu này.